Cái chết của Gia Cát Lượng, vị quân sư tài ba của nhà Thục Hán, vẫn còn ẩn chứa nhiều bí ẩn. Một trong những bí ẩn khiến nhiều người tò mò là việc ông ngậm bảy hạt gạo sau khi qua đời.

gia-cat-luong-1-17105995016101971346652-1710637507847-1710637508130279253153-1711103627.jpg

Gia Cát Lượng là chiến lược gia khôn ngoan nhất trong Tam Quốc, Lỗ Tấn gọi ông là “khôn ngoan như một con quỷ”. Ông trung thành với Lưu Bị cả đời và không bao giờ đòi hỏi bất cứ điều gì. Nhưng ngay trước khi chết, Gia Cát Lượng đã đưa ra một yêu cầu mà không ai có thể phản đối.

“Sau khi ta chết, ta sẽ không âm thầm than khóc. Ta sẽ sai người của ta làm một cái hốc lớn, đặt xác ta vào đó, thắp một ngọn đèn dài dưới chân ta, và nhét bảy hạt gạo vào miệng ta. Sẽ như thường lệ, không cho phép thay đổi, để hồn ma của ta không bao giờ tan biến, và ngôi sao của ta sẽ không bao giờ rơi xuống.”

Vậy tại sao Gia Cát Lượng lại ngậm 7 hạt gạo trong miệng?

Lý thuyết chiêm tinh: Quan sát bầu trời vào ban đêm và biết được những sự kiện lớn trên thế giới, Gia Cát Lượng là một nhà chiêm tinh nổi tiếng, đối thủ của ông là Tư Mã Ý cũng là một chuyên gia nghiên cứu về chiêm tinh.

Người ta nói rằng mỗi người đều tương ứng với một ngôi sao trên bầu trời và những ngôi sao đó sẽ rơi xuống khi một người chết đi. Việc Gia Cát Lượng ngậm gạo trong miệng như để giữ ngôi sao của mình vẫn còn sáng, đánh lừa Tư Mã Ý.

Tuy nhiên, quân Thục không thất thủ hoàn toàn nên Tư Mã Ý cho rằng Gia Cát Lượng chưa chết nên từ bỏ kế hoạch tấn công quân Thục. Trên thực tế, Gia Cát Lượng đã dùng thủ đoạn nhỏ để che đậy sự thật về cái chết của mình.

Ổn định tinh thần quân đội: Gia Cát Lượng biết mình sẽ không chết sớm, một khi chết, nhuệ khí của quân đội sẽ bị phân tán. Tuy nhiên, Tư Mã Ý đã để mắt đến ông ta và người kế vị là Lưu Chan đã không thể đảm nhận trọng trách quan trọng. Nếu tin tức Gia Cát Lượng qua đời được Tư Mã Ý biết vào lúc này. Tướng quân viễn chinh phương Bắc bị phân tâm, không có khả năng chiến đấu.

Lúc này, Tư Mã Ý đã dễ dàng tiêu diệt quân Thục, tiến vào Hán Trung, tiến đến Thục. Khi đó Thục sẽ không còn tồn tại. Vì vậy, Gia Cát Lượng đã dùng thủ đoạn che đậy như vậy để cho quân di tản an toàn nhằm bảo toàn sức mạnh của quân Thục và khiến Tư Mã Ý phải khiếp sợ.

Truyền thống Trung Quốc: Gia Cát Lượng sau khi chết có bảy hạt gạo trong miệng, thực chất chứa đựng rất nhiều Văn hóa truyền thống Trung Quốc.

“Nghi thức của tụng niệm” ghi lại một trong những nghi lễ tang lễ cổ xưa. Về gạo, “Vua dùng Lương, học giả dùng gạo”. Nó có nghĩa là các lớp khác nhau sử dụng các dụng cụ khác nhau. “Hoàng đế dùng ngọc, hoàng tử dùng ngọc, quan lại dùng ngọc, học giả dùng vỏ sò, và dân thường dùng ngũ cốc.”

Sau cái chết của Gia Cát Lượng, ông được coi là một học giả-quan chức, đồng thời điều đó cũng thể hiện sự khiêm tốn của Gia Cát Lượng trong suốt cuộc đời và sự cống hiến của ông cho Vương quốc Thục. Gạo là cốt lõi, ăn cơm trong miệng sau khi chết là để bạn khỏi chết đói ở cõi âm. Thứ hai là để lại một ít tiền đi du lịch và tiêu vào âm phủ để tránh phải chịu quá nhiều gian khổ.

Vậy tại sao Gia Cát Lượng lại bỏ bảy hạt gạo vào miệng, không hơn không kém?

Hóa ra từ phong tục dân gian, số bảy là một con số vô cùng huyền bí trong mắt người xưa. Như có câu nói: Bảy có nghĩa là luân hồi, chẳng hạn một tuần có bảy ngày, trên bầu trời có “Bắc Đẩu”; con người có “bảy cảm xúc”; âm nhạc có “bảy âm thanh”; hình dáng có “bảy màu sắc”; thơ ca có bảy từ và bảy kỹ năng.

 

Ngoài ra còn có một truyền thuyết dân gian kể rằng Người chăn bò và Cô gái thợ dệt gặp nhau trên cầu Chim ác là vào ngày Lễ tình nhân Trung Quốc, ngày 7 tháng 7; ngày thứ bảy sau khi một người chết là Ngày Phục sinh. Kể từ ngày đó trở đi, các thành viên trong gia đình sẽ tổ chức nhịn ăn và lễ tưởng niệm theo chu kỳ bảy, lễ tưởng niệm cần phải tiến hành bảy lần và chỉ có thể hoàn thành sau “bảy, bảy và bốn mươi chín ngày”.

Vì vậy, Gia Cát Lượng tin rằng bày có thể kết nối sự sống và cái chết và khiến hồn ma của ông trở nên bất tử.

Gia Cát Lượng lâm bệnh do làm việc quá sức vì đại nghĩa của nhà Thục, thậm chí cái chết của chính ông cũng được dùng để câu giờ cho quân Thục.